Tổng hợp tên hay 4 chữ bằng tiếng Anh cho nam

Chọn tên vẫn luôn là một vấn đề không dễ dàng bởi cái tên sẽ gắn bó với một người cho đến suốt đời, có ý nghĩa quan trọng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống. Nếu bạn muốn có một cái tên ý nghĩa và ngắn gọn, hãy cùng tham khảo danh sách những cái tên hay 4 chữ bằng tiếng Anh dành cho nam sau đây:

Tổng hợp tên hay 4 chữ bằng tiếng Anh cho nam

Tổng hợp tên hay 4 chữ bằng tiếng Anh cho nam bằng tiếng Anh

  1. Adam: màu da đỏ.
  2. Adil: ngay thẳng.
  3. Ajay: người luôn chiến thắng, không bao giờ bị đánh bại trong các cuộc chiến.
  4. Ajaz: phép màu.
  5. Alan: thanh kiếm.
  6. Alan: đá.
  7. Alex: hậu vệ của nhân loại.
  8. Alin: thành thật.
  9. Amey: chim ưng.
  10. Amir: hoàng tử, giàu có.
  11. Amit: người bạn tốt.
  12. Amol: vô cùng giá trị.
  13. Arah: hoàng tử.
  14. Arne: người cai trị.
  15. Arun: tinh thể màu nâu đỏ.
  16. Asif: tụ họp.
  17. Atle: người cha.
  18. Axel: cha của tôi là người mang hòa bình cho thế giới.
  19. Azim: tình yêu, sự mạnh mẽ, quyền lực.
  20. Aziz: quyền lực toàn năng.
  21. Bart: sáng lạn.
  22. Bert: nhân cách đẹp, người có những hành vi cao thượng.
  23. Bill: ý chí mạnh mẽ.
  24. Bobo: được sinh ra vào thứ 3.
  25. Burt: sạch sẽ.
  26. Cain: cây giáo.
  27. Caio: vui sướng, hân hoan.
  28. Cary: dòng suối.
  29. Chad: hạnh phúc, vui vẻ.
  30. Chas: con người.
  31. Ches: Chúa sẽ nâng đỡ con.
  32. Cobb: gót chân.
  33. Cock: cái sừng.
  34. Coco: sự giúp đỡ.
  35. Cody: hậu duệ.
  36. Cole: trẻ trung, người chiến thắng.
  37. Cory: chàng trai đến từ ngọn đồi.
  38. Cuty: hữu ích, âu yếm.
  39. Cris: xức dầu.
  40. Cruz: vượt qua Chúa Kito.
  41. Curt: lịch sự.
  42. Dade: hành động, công việc.
  43. Dale: sinh sống trong thung lũng.
  44. Dana: quan tòa của tôi là Chúa.
  45. Dave: yêu dấu, người bạn tốt.
  46. Dean: thung lũng.
  47. Dene: đến từ thung lũng.
  48. Dian: thần thánh.
  49. Dion: sinh sôi nảy nở.
  50. Drik: quyền lực.
  51. Donn: màu nâu.
  52. Doug: dòng nước bí mật.
  53. Drew: nam tính.
  54. Dung: dũng cảm.
  55. Earl: cao quý.
  56. Eddy: giàu có, thịnh vượng.
  57. Elie: Chúa luôn tuyệt vời.
  58. Emil: đối thủ.
  59. Enzo: thanh gươm.
  60. Eric: nguyên tắc luật lệ.
  61. Eris: trận chiến.
  62. Evan: người bắn cung.
  63. Ezio: chim diều hâu.
  64. Ezra: trợ giúp.
  65. Fred: người bảo vệ quyền lực.
  66. Gage: lời hứa.
  67. Gard: người trông coi vườn tược.
  68. Gary, Gert: mạnh mẽ.
  69. Glen: đến từ Gealic.
  70. Greg: đồng hồ.
  71. Gunn: màu trắng.
  72. Gydo: cánh rừng.
  73. Hani: hân hoan, hạnh phúc.
  74. Hans: Yahweh duyên dáng.
  75. Henk: ông Vua cai trị.
  76. Howe: ngọn đồi.
  77. Hugo: khôn ngoan.
  78. Igor: chiến binh.
  79. Ilya: quyền lực của Chúa.
  80. Jack, Jaco, Jake: nắm chặt gót chân.
  81. Jari: đến từ Adria.
  82. Jase: thầy thuốc.
  83. Jeff: bình yên bên Chúa.
  84. Jens: Chúa luôn tử tế.
  85. Jody: khen ngợi.
  86. Joen: món quà của Yahweh.
  87. Josh: Chúa luôn bên cạnh chúng ta.
  88. Kane: chiến binh.
  89. Karl: người yêu tự do, cao quý.
  90. Kavi: bài thơ trí tuệ.
  91. Kees: cái sừng.
  92. Kira: thước đo, nguyên tắc.
  93. Kirk: đến từ nhà thờ.
  94. Knut: dây tơ hồng.
  95. Kohl: cải bắp.
  96. Kuba: người chiếm đóng.
  97. Kurt: cố vấn trung thực.
  98. Kyle: hạn chế.
  99. Lenn: nghiêm khắc.
  100. Leon: sư tử.
  101. Lars: giải thưởng.
  102. Leif: hậu duệ.
  103. Long: con rồng.
  104. Liem: chân thành.
  105. Levi: chúc mừng.
  106. Luca: ánh sáng.
  107. Luis: anh hùng, vinh quang.
  108. Marc: con trai của sao hỏa.
  109. Matt: món quà của Chúa.
  110. Mees: háo hức.
  111. Nani: vinh dự.

Danh sách ten hay 4 chu bằng tiếng Anh dành cho nam đã tổng hợp khá nhiều tên hay cho nam và giải thích ý nghĩa đầy đủ cho từng cái tên. Với danh sách này, bạn có thể tham khảo để đặt tên cho con trai hoặc chọn một cái tên tiếng Anh hay cho chính mình. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị cùng AROMA – TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM.

Xem thêm:

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *