Top 112 tên nhân vật tiếng Anh hay nhất

Trong các bộ phim, bạn thường bắt gặp những tên nhân vật hay và ấn tượng, vậy bạn có biết ý nghĩa của chúng không? Hay là khi sáng tác kịch bản, làm thế nào để nghĩ ra được cho nhân vật của mình một cái tên phù hợp. Trong bài viết này, aroma sẽ gợi ý giúp bạn một số tên nhân vật tiếng Anh hay nhé.

ten nhan vat bang tieng anh

Alaric: thước đo quyền lực.

Altair: chim ưng.

Acelin: cao quý.

Adrastos: đương đầu.

Aleron: đôi cánh.

Amycus: người bạn

Banquo: không xác định.

Cael: mảnh khảnh.

Caius: hân hoan

Calixto: xinh đẹp.

Callum: chim bồ câu.

Castor: người ngoan đạo.

Cassian: rỗng tuếch.

Callias: người xinh đẹp nhất.

Chrysanthos: bông hoa vàng.

Crius: chúa tể, bậc thầy.

Damon: chế ngự, chinh phục.

Durante: trong suốt.

Diomedes: ý nghĩ của thần Dớt.

Evander: người đàn ông mạnh mẽ.

Emyrs: bất diệt.

Emeric: quyền lực.

Evren: vầng trăng.

Gratian: duyên dáng.

Gideon: gốc cây.

Gregor: cảnh giác, người canh gác.

Hadrian: mái tóc tối màu.

Halloran: người lạ đến từ nước ngoài.

Iro: anh hùng.

Ada: người phụ nữ cao quý.

Allie: đẹp trai, thần kì.

Anne: ân huệ, cao quý.

Annika: nữ thần Durga trong đạo Hin đu.

Arrietty: người cai trị ngôi nhà.

Arya: cao quý, tuyệt vời, trung thực.

Beatrice: người mang niềm vui.

Bella: người phụ nữ xinh đẹp.

Brett: cô gái đến từ hòn đảo Brittany.

Bridget: quyền lực, sức mạnh, đức hạnh.

Catherine: tinh khôi, sạch sẽ.

Celie: người mù.

Charlotte: người phụ nữ tự do.

Clarice: sáng sủa, sạch sẽ, nổi tiếng.

Clover: đồng cỏ, đồng hoa.

Coraline: biển quý.

Daisy: đôi mắt.

Dorothy: món quà của Chúa.

Elinor: nữ hoàng.

Eliza: lời tuyên thệ của Chúa.

Elizabeth: Chúa là sự thỏa mãn tinh thần.

Emma: đẹp trai, thông minh, giàu có.

Enid: tâm hồn, cuộc đời.

93 tên tiếng anh hay nhất cho nam

 

Estella: ngôi sao tỏa sáng.

Felicity: may mắn, cơ hội tốt.

Florence/ Flossie: Bông hoa nở rộ.

George/Georgina: người nông dân.

Gwen: vị Thánh.

Harriet: kỷ luật của căn nhà.

Hazel: cái cây.

Heidi: quý tộc.

Hermione: sự sinh ra.

Jane: duyên dáng.

Katniss: nữ anh hùng.

Katy: sự tinh khôi.

Kristy:  người theo đạo Ki tô.

Laura: cây nguyệt quế.

Leia: đứa trẻ đến từ thiên đường.

Liesel: sự cam kết với Chúa.

Linnea: cây chanh.

Lottie: người phụ nữ độc lập.

Lucy: người được sinh ra lúc bình minh.

Lydia: người phụ nữ đến từ Lydia.

Lyra: trữ tình.

Madeline: tuyệt vời, tráng lệ.

Marianne: lời nguyện ước cho đứa trẻ.

Mary: đắng ngắt.

Matilda: chiến binh hùng mạnh.

Meg: xinh đẹp và hạnh phúc.

Minny: ký ức đáng yêu.

Nancy: sự kiều diễm.

Natasha: giáng sinh.

Nelly: ánh sáng rực rỡ.

Nora: ánh sáng.

Patricia: sự cao quý.

Peggy: viên ngọc quý.

Phoebe: sáng sủa và tinh khôi.

Pippy: người yêu ngựa.

Posy: đóa hoa nhỏ.

Primrose: đóa hoa nhỏ kiều diễm.

Ramona: bảo vệ đôi tay.

Rebecca/Becky: buộc chặt.

Rosalind: đóa hồng xinh đẹp.

Sara: nàng công chúa.

Savannah: sự giản dị, cởi mở.

Scarlett: màu đỏ.

Scout: người thu thập thông tin.

Selena: nữ thần mặt trăng.

Susan: boogn hoa huệ duyên dáng.

Tabitha: sự xinh đẹp, kiều diễm.

Tiggy: sự xứng đáng.

Tess: người gặt lúa.

Tracy: dũng cảm.

Trixie: người mang niềm vui.

Ursula: chú gấu nhỏ.

Vanessa: con bướm.

Venetia: người đến từ thành Viên.

Vianne: sống sót.

Violet: đóa hoa nhỏ màu tím.

Wendy: người mẹ bé nhỏ.

Winnie: hạnh phúc và hứng thú.

Winona: con gái đầu lòng.

Ysabell: dành cho Chúa.

Trên đây là một số gợi ý của aroma dành cho bạn về cách đặt các tên tiếng anh hay và ý nghĩa của từng cái tên. Aroma hi vọng rằng với những gợi ý này, bạn sẽ hiểu thêm về những nhân vật mình biết hoặc chọn được một cái tên phù hợp với ý tưởng của mình nhé.

Có thể bạn quan tâm:

>> Xăm chữ ý nghĩa tiếng Anh

>> Tiếng Anh xây dựng

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *