Danh sách 62 tên shop hay nhất bằng tiếng Anh không thể không biết

Trong kinh doanh, việc xây dựng thương hiệu đóng một vai trò vô cùng quan trọng. Một cái tên hay sẽ là khởi đầu thuận lợi của một thương hiệu thành công. Cùng aroma tham khảo những cái tên shop hay bằng tiếng Anh nhé!

Soul spectrum: Hình ảnh tâm hồn.

Urban Vogue: Thời trang thịnh hành tại thành thị ( tên này mang ý nghĩa thương hiệu thời thượng, bắt kịp những xu hướng mới và thịnh hành nhất.)

Belle: Người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi.

Passion Petals: Những cánh hoa đầy đam mê, mê hoặc.

Blue Chic: Sự hợp thời và thanh lịch.

Lady Mode: Kiểu mốt dành cho những quý cô.

Mad Colours: Sắc màu say mê.

See Ever: Thấy bất cứ khi nào ( mang ý nghĩa thu hút ánh nhìn của người xung quanh ở bất cứ đâu).

Dolce Viva: Sự êm ái vĩnh cửu.

Enchante: Say mê.

Pink Wish: Điều ước màu hồng.

Oh La La.

Jerry Cherry: Chú lính màu đỏ anh đào.

Pastry Emporium: cửa hàng bánh ngọt.

Flour shower: bột mỳ trút xuống  như mưa rào. ( cái tên này mang đầy tính hình tượng).

The Slice: Lát cắt.

Pie in the sky: Chiếc bánh trên bầu trời.

Bake n’ Flake: Nước và vảy.

Eats and Treats: Ăn và vui thích.

The cake room: căn phòng của những chiếc bánh.

Cake Time: thời gian dành cho bánh.

Layers: những tầng bánh.

The Gingerbread House: Căn nhà của bánh mì gứng.

The Cake Corner: Góc riêng của những chiếc bánh.

The Dreamy Danish: Giấc mơ Đan Mạch.

Dream Puffs: Giấc mơ bánh xốp.

Cofection Connection: Sự kết nối bánh kẹo.

The Pie chart: biểu đồ của những chiếc bánh.

The Bread Basket: Giỏ bánh mì

Creamy Creations: Sự sáng tạo của kem.

Disco Danish: Điệu disco của Đan Mạch.

The Cake Fairy: tiệm bánh thần tiên.

Chester’s Cheesecakes: bánh phô mai của Chester.

Nutty Creations: sự sáng tạo của trái phỉ.

The Mix-Up: Sự pha trộn.

Anytime Cakes: Những chiếc bánh bất cứ khi nào. ( mang ý nghĩa tiện lợi).

The Bagel Shop: Cửa hàng Bagel.

Hot Crossed Buns: Bánh kếp nóng.

Sugar Booger: Đường Booger.

Cherry on Top: Quả anh đào là trên hết.

Bread and Butter: bánh mì và bơ

The Muffin Man: Người đàn ông làm bánh muffin

Party Cakes: bữa tiệc của những chiếc bánh

Manhattan Cupcakes: Bánh cupcake Manhattan.

Sweetie Pies: Bánh ngọt

Sugar Street Sweets: Sự ngọt ngào của đường .

Red Velvet Bakery: Hiệu bánh Red Velvet.

Cookie Crumble: bóp vụ chiếc bánh quy.

Cakes, Cookies & Confections: bánh ngọt, bánh quy và sự nhào nặn.

The Dough Knot: Nhào bột.

Warm Delights: niềm hân hoan ấm áp.

Grandma’s Kitchen: Bếp của bà.

Bakery Land: miền đất của cửa hàng bánh.

Kitchen art: Căn bếp nghệ thuật.

Angel Cakes: bánh thiên thần.

Frost Goddess: nữ thần băng giá.

Cake Walk: cuộc dạo chơi của bánh.

The Cooling Rack: giá làm mát.

The Bread Box: hộp bánh mì.

Cupcake Nation: quốc gia của bánh cupcake.

Queen of Tarts: nữ hoàng bánh Tart.

The Flaky Croissant: Từng lá mỏng bánh Croissant.

Our Daily Bread: bánh mì hàng ngày của chúng tôi.

Cookie Encounter: Cuộc gặp gỡ của bánh quy.

Trên đây là một số gợi ý của aroma cho việc đặt các tên tiếng Anh hay cho shop. AROMA hi vọng rằng bạn đã có được những tham khảo hữu ích và lựa chọn được một tên shop phù hợp và ưng ý cho riêng mình. AROMA cảm hơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn luôn có những trải nghiệm thú vị.

Có thể bạn quan tâm:

>> Tên tiếng Anh cho bé gái

>> Hình xăm chữ tiếng Anh ý nghĩa

 

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *