Những câu giao tiếp người bản ngữ không dùng

nhung-mau-cau-khong-dung

nhung-mau-cau-khong-dung1

Hello, how are you?

Câu hỏi này sẽ khiến bạn nghe giống một chú robot vậy và cũng cũng làm cho phần mở đầu của cuộc giao tiếp trở nên thật nhàm chán. Cách đơn giản nhất để điều chỉnh câu hỏi này là sử dụng những câu hỏi dài hơn. Ví dụ:

• How are you doing today?/ This morning?

• Hey, how’s it going?

• Hi, how are you doing?

• Hi, how are you doing lately?

nhung-mau-cau-khong-dung2

I’m fine, thank you. And you?

Chuyên gia gọi đây là câu trả lời giết-chết-các-cuộc-giao-tiếp. Vì vậy, bạn hãy thử trả lời câu hỏi này bằng cách đề cập những vấn đề khác, ví dụ như:

• Not great, I just broke up with my girlfriend. (Không tuyệt lắm, tôi vừa chia tay bạn gái.)

• I just got a new car. It’s awesome. (Tôi vừa mua một chiếc xe mới. Cảm giác thật tuyệt.)

• I’m doing pretty good. In fact, I’m going to watch a soccer game tonight.  (Mọi thứ đang tốt. Tối nay tôi sẽ đi xem một trận bóng đá.)

• I’ve been better. I think I’m getting sick. (Đang tốt dần lên. Tôi nghĩ tôi bị ốm.)

Bạn hãy nhớ hỏi lại “How about you?” nhé! Đây là phép lịch sự tối thiểu trong giao tiếp.

nhung-mau-cau-khong-dung3

How old are you?

Người phương Tây thường xem những câu hỏi về tuổi là thô lỗ, thiếu lịch sự. Vì vậy, nếu bạn thực sự muốn biết tuổi của người đối diện, hãy thử những phương án khác:

• “When did/will you graduate?” (Anh/chị sẽ/đã tốt nghiệp năm nào?)

• “How long has it been since you graduated?” (Anh/chị tốt nghiệp bao lâu rồi?)

• How old were you when you moved to Vermont? (Anh/chị bao nhiêu tuổi khi chuyển đến Vermont?)

nhung-mau-cau-khong-dung4

Did you eat dinner/lunch/breakfast?

Một vài lựa chọn khác của bạn để hỏi người khác về việc họ đã dùng bữa hay chưa:

• Where did you go for breakfast?

• What did you eat?

• How was breakfast this morning?

nhung-mau-cau-khong-dung5

Nếu người được hỏi trả lời “No” (tức là họ chưa ăn):

• Well, would like to get some ____ with me? (Được rồi, cậu có muốn đi ăn ___ với tôi không?)

• Oh, that’s too bad. You should probably get some ____. (Ôi, thật tệ. Cậu nên ăn gì đó đi.)

nhung-mau-cau-khong-dung6

Nếu người được hỏi trả lời “Yes” (tức là họ đã ăn rồi):

• That’s good. What’d you eat? (Tốt rồi. Vậy, cậu đã ăn gì?)

• Great, how was it? (Tuyệt. Bữa ăn như thế nào?)

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *