

- part-time / ́pa:t ̧taim/: bán thời gian
 - full-time: toàn thời gian
 - permanent /’pə:mənənt/: dài hạn
 - temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời
 - notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
 - holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
 - sick pay: tiền lương ngày ốm
 - holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
 - redundancy /ri’dʌndənsi/: sự thừa nhân viên
 - redundant /ri’dʌndənt/: bị thừa
 

- to fire /’faiə/: sa thải
 - to get the sack (colloquial): bị sa thải
 - pension scheme: chế độ lương hưu
 - health insurance: bảo hiểm y tế
 - company car: ô tô cơ quan
 - working conditions: điều kiện làm việc
 - qualifications: bằng cấp
 - offer of employment: lời mời làm việc
 - to accept an offer: nhận lời mời làm việc
 - pension plan: kế hoạch nghỉ hưu
 

- starting date: ngày bắt đầu
 - leaving date: ngày nghỉ việc
 - working hours: giờ làm việc
 - maternity leave: nghỉ thai sản
 - promotion /prə’mou∫n/: thăng chức
 - travel expenses: chi phí đi lại
 - health and safety: sức khỏe và sự an toàn
 - trainee /trei’ni:/: nhân viên tập sự
 - timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
 - job description: mô tả công việc