Tên spa tiếng Anh

Bạn ấp ủ ý định mở một spa cho riêng mình nhưng chưa biết làm cách nào để đặt tên spa tiếng Anh thật hay và ấn tượng? Hãy cùng aroma tham khảo một số tên spa tiếng Anh hay nhé!

ten spa tieng Anh

Angel’s Touch Spa: cái chạm nhẹ của thiên thần.

Beauty Spot: dấu vết xinh đẹp.

Bliss Spa: spa hạnh phúc.

Blue Harbor:   ẩn náu màu xanh.

Cloud 9 Spa Salon: spa chín tầng mây.

Crystal Mountain Spa: liệu pháp spa từ núi pha lê.

Drift Away Spa: spa cuốn trôi đi.

Elite Spa: spa tinh túy.

Exhale… Spa: spa lan tỏa.

Fountain of Youth: suối nguồn tươi trẻ.

Heaven Spa: spa thiên đường.

Golden Oaks Spa: spa lá sồi vàng.

Graceful Touch Spa: spa   chạm nhẹ thanh nhã.

Heavenly Spa Services: tiệm spa dịch vụ thiên đường.

Lotus Center: trung tâm hoa sen.

Mind and Body Spa:  liệu pháp spa tâm hồn và cơ thể.

Pamper Me Spa: spa nuông chiều tôi.

Paradise Point Resort: khu nghỉ dưỡng thiên đường.

Perfect Salon: thẩm mĩ viện hoàn hảo.

Phoenix Care Spa: spa chăm sóc phượng hoàng.

Precious Care Spa: spa   chăm sóc đáng giá.

Pure Bliss Spa: spa niềm hạnh phúc tinh khôi.

Lavender spa: spa hoa oải hương.

A new you spa: spa một con người mới.

Alive massage and spa: mát-xa và spa   sống.

All about you spa: liệu pháp spa cho tất cả những gì thuộc về bạn.

Serendipity spa: tiệm spa mang đến cơ may.

Purple orchid spa: spa phong lan tím.

Radiance spa: spa ánh sáng rực rỡ.

Rejuvenate spa: spa trẻ hóa.

Relaxation spa: spa thư giãn.

Relaxation on My Mind Spa: spa thư giãn tâm hồn.

Retreat Spa: spa nơi ẩn náu.

Rose Room Spa: spa căn phòng hoa hồng.

Sea Salt Spa: spa muối biển.

Skinsational Spa: liệu pháp chăm sóc da.

Spa Castle: lâu đài suối khoáng.

Spa Space: không gian chăm sóc.

Touch and Glow Spa: spa chạm nhẹ và ấm áp.

Touched by an Angel Spa: spa   chạm nhẹ bởi thiên thần.

Tranquility Wellness Spa: spa sức khỏe ổn định.

Trust Spa: spa lòng tin.

Vitality Spa: spa sức sống.

Waves spa: spa những con sóng.

Sculpt destination spa: spa điểm đến của điêu khắc.

Wellness Spa: spa sức khỏe.

Xem thêm: >> Tên tiếng Anh cho bé gái

Wellness and Rejuvenation Spa: spa sức khỏe và trẻ hóa.

White Orchid Spa: spa phong lan trắng.

Serenity destination spa: spa điểm đến êm đềm.

Waterfall destination spa: spa điểm đến thác nước.

Destination Relaxation Spa: spa điểm đến thư giãn.

Nature’s Tub: bồn tắm thiên nhiên.

Oceanic Palace Resort & Spa: spa cung điện đại dương.

Relax Destination Spa: spa điểm đến thư giãn.

Dreamer’s Destination Spa: spa điểm đến của những người mộng mơ.

Eden garden spa: spa khu vườn Eden.

Eternity Day Spa: spa ngày bất diệt.

Glow Day Spa: spa ngày ấm áp .

Lake view Spa: spa góc nhìn từ hồ.

Amenity Day Spa: spa ngày thú vị.

Contour Spa: spa đường viền.

Dreamers Spa: spa người mộng mơ.

Light as a Feather: ánh sáng trên ngọn sóng.

Osmosis Day Spa: spa ngày thẩm thấu.

Reflection Massage Spa: spa mát-xa   phản chiếu.

Spa Day: Ngày spa.

Sunrise-Sunset Spa: spa bình minh – hoàng hôn.

Dash Salon & Day Spa: thẩm mỹ viện dấu gạch ngang.

Water Lily Spa: spa hoa súng.

White Waters Spa: spa nguồn nước trắng.

Trên đây là một số cách đặt các tên tiếng Anh ý nghĩa. Aroma hi vọng rằng sau khi tham khảo, bạn đã chọn cho mình được một cái tên phù hợp nhé

Có thể bạn quan tâm:

>> Xăm chữ tiếng Anh ý nghĩa ở tay

>> Từ điển tiếng Anh xây dựng

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *