Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng về thép

Đối với người đi làm thì bên cạnh những kiến thức anh văn cơ bản, tiếng Anh chuyên ngành là một phần rất quan trọng. Do đó, tienganhnhanh.com đặc biệt quan tâm, chú trọng đến các bài học tiếng Anh chuyên ngành cho học viên.

tieng-anh-chuyen-nganh-xay-dung-ve-thep-1

Với quá trình hội nhập hiện nay, ngành xây dựng càng ngày càng trở nên quen thuộc với các thuật ngữ tiếng Anh, đặc biệt là tên các nguyên vật liệu.Với bài thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng này hãy cùng học về tên những nguyên vật liệu liên quan đến thép trong xây dựng nhé:

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH NGÀNH XÂY DỰNG LIÊN QUAN ĐẾN THÉP

steel: thép

alloy steel:thép hợp kim
angle bar: thép góc
built up section: thép hình tổ hợp
castelled section: thép hình bụng rỗng
channel section: thép hình chữ U
cold rolled steel: thép cán nguội
copper clad steel: thép mạ đồng
double angle:thép góc ghép thành hình T
flat bar: thép dẹt
galvanised steel: thép mạ kẽm
hard steel: thép cứng
high tensile steel: thép cường độ cao
high yield steel: thép đàn hồi cao
hollow section: thép hình rỗng
hot rolled steel: thép cán nóng
plain bar: thép trơn
plate steel: thép bản
rolled steel: thép cán
round hollow section: thép hình tròn rỗng
silicon steel: thép silic
square hollow section: thép hình vuông rỗng
stainless steel: thép không gỉ
structral hollow section: thép hình rỗng làm kết cấu
structural section: thép hình xây dựng
tool steel: thép công cụ

High strength steel: Thép cường độ cao

Member with minimum reinforcement: Cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu

Prestressing teel strand: Cáp thép dự ứng lực

Protection against corrosion: Bảo vệ cốt thép chống rỉ

Alloy(ed) steel: Thép hợp kim

Atmospheric corrosion resistant steel: Thép chống rỉ do khí quyển

Bar (reinforcing bar): Thanh cốt thép

Carbon steel: Thép các bon (thép than)
Cast steel: Thép đúc

Caupling: Nối cốt thép dự ứng lực
Center spiral: Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép

Chillid steel: Thép đã tôi

Coating: Vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng
Composite steel and concrete structure: Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép
Compression reinforcement: Cốt thép chịu nén

Corner connector: Neo kiểu thép góc
Corroded reinforcement: Cốt thép đã bị rỉ

Cutting machine: Máy cắt cốt thép

High strength steel: Thép cường độ cao

Laminated steel: Thép cán

Low alloy steel: Thép hợp kim thấp
Low relaxation steel: Thép có độ tự chùng rất thấp

Metal shell: Vỏ thép
Mild steel : Thép non (thép than thấp)

Normal relaxation steel: Thép có độ tự chùng thông thường

Partial prestressing : Kéo căng cốt thép từng phần

Plate bearing: Gối bản thép

Plate: Thép bản

Prestressing steel: Thép dự ứng suất

Ribbed plate: Thép bản có gân

Shape steel: Thép hình

Sheet pile: Cọc ván, cọc ván thép

Steel with particular properties: Thép có tính chất đặc biệt

Strenghening steel: Thép tăng cường

Structural steel: Thép kết cấu

Weathering steel (need not be painted): Thép chịu thời tiết (không cần sơn)

Học các từ vựng tiếng anh chuyên ngành kết cấu thép trên sẽ giúp bạn nhận biết nguyên vật liệu dễ hơn, dịch và đọc các tài liệu chuyên ngành cũng không còn là một chuyện quá khó khăn nữa!

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *