Kho từ điển chuyên ngành xây dựng (phần 3)

Để giúp các kỹ sư và công nhân viên ngành xây dựng học tiếng anh theo một cách hệ thống, aroma xin tiếp tục gửi đến các độc giả phần 3 cuốn từ điển chuyên ngành xây dựng:

tu dien tieng anh xay dung

Từ điển ngành xây dựng- từ vựng bắt đầu bằng chữ cái “ C”

– Cable disposition : Bố trí cốt thép dự ứng lực

– Cast in situ place concrete  : Bê tông đúc tại chỗ

– camber beam: dầm cong, dầm vồng

– cantilever beam: dầm công xôn, dầm chìa

– Cast in situ structure (slab, beam, column): Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản,

cột)

– Cast in place  : Đúc bê tông tại chỗ

– cantilever arched girder: dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn

– capping beam: dầm mũ dọc

– cased beam: dầm thép bọc bê tông

– Cast,(casting) : Đổ bê tông (sự đổ bê tông)

– Cover-meter, Rebar locator  : Máy đo lớp bê tông có bảo hộ cốt thép

– capacitive load: tải dung tính (điện)

– Cast-in-place concrete pile : Cọc đúc bê tông tại chỗ

– carbon steel: thép các bon (thép than)

– Casting schedule : Thời gian biểu của việc đổ bê tông

– Checking concrete quality : Kiểm tra chất lượng bê tông

– Concrete cover : Bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)

– Cast-in-place, posttensioned bridge : Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ

44 từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng dân dụng

 

Từ điển ngành xây dựng bắt đầu bằng chữ cái “ C”

– Concrete age at prestressing time  : Tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực

– Concrete composition  : Thành phần bê tông

– Cast-in-place concrete caisson : Giếng chìm có bê tông đúc tại chỗ

– Concrete hinge : Chốt bê tông

– Cast-in-situ flat place slab : Bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ

– Concrete stress at tendon level: ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực

– Concrete proportioning   : Công thức pha trộn bê tông

– Cast in many stage phrases  : Đổ bê tông theo nhiều giai đoạn

– Composite steel & concrete structure: Kết cấu liên hợp thép và bê tông cốt thép

– Concrete test hammer : Súng bật nảy để thử cường độ bê tông

– Compremed concrete zone : Vùng mà bê tông chịu nén

– Concrete thermal treatement: Xử lý nhiệt cho bê tông

– Concrete: Bê tông

– Concrete surface treatement: Xử lý bề mặt bê tông

– carcase: khung sườn (kết cấu nhà)

– Condition of curing : Điều kiện dưỡng hộ bê tông

– Cover plate: Bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép )

– Concrete-filled pipe pile  : Cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng

– Concrete unit weight, density of concrete: Trọng lượng của riêng bê tông

 

Hy vọng qua bài viết này các bạn đã bổ sung được thêm vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng. Chúc các bạn học tốt!

Có thể bạn quan tâm:

Xăm chữ tiếng anh ý nghĩa

Tên tiếng Anh hay cho nữ

Tên tiếng Anh hay cho nam

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *