Công việc thiết kế xây dựng và thi công công trình thường phải tiếp xúc với nhiều dự án có đầu tư, hợp tác của nước ngoài hoặc các bản vẽ, sơ đồ bằng tiếng Anh. Vì vậy, việc học các thuật ngữ xây dựng tiếng anh là rất cần thiết.
Bài học này hãy cùng tienganhnhanh.com học thuật ngữ tiếng Anh thiết kế xây dựng được sử dụng hàng ngày trên công trường và trong công tác thi công, xây dựng công trình nhé:
THUẬT NGỮ TIẾNG ANH THIẾT KẾ XÂY DỰNG THÔNG DỤNG
– Construction Site: Công trường xây dựng
– Location Map: Bản đồ vị trí (công trình)
– Site Planning: Bố trí trên công trường
– Reduced Scale Model: Mô hình công trình thu nhỏ
– Building Extension: Phần xây dựng mở rộng
– Cubage of the building: Khối tích của công trình
– Preliminary Design: Thiết kế sơ bộ
– Layout: Bố trí (sơ đồ)
– Frontage: Mặt tiền nhà
– Square-meter Costs for the Building: Chi phí xây dựng trên 1m vuông công trình
– Total Floor area/ Gross Floor area: Tổng diện tích sàn xây dựng
– Full-scale Detail Drawing: Bản vẽ chi tiết theo kích thước thật (tỉ lệ 1:1)
– Topographic Survey Drawing: Bản vẽ khảo sát địa hình
– Door & Window Schedule Drawing: Bản vẽ Sơ đồ bố trí cửa & cửa sổ
– Plumbing Layout Drawing: Bản vẽ bố trí hệ thống đường ống nước
– Finishing Schedule Drawing: Bản vẽ bố trí vật liệu hoàn thiện
– Part Plan: Mặt bằng trích đoạn
– Part Details: Các chi tiết bộ phận
– Landscape Architect : Kiến trúc sư thiết kế ngoại cảnh
– The building is oriented North and South: Công trình theo hướng bắc nam
– To be in good proportion: được bố trí cân xứng
– To use movable partition: dùng vách ngăn di động
– Floor to Ceiling Glass: kính bố trí suốt từ sàn lên trần
– Detached house: Nhà biệt lập
– Semi-detached House: Nhà chung vách với nhà khác
– Split–level Floor: Sàn lệch tầng
– Partitioning wall: Vách ngăn
– Connecting Corridor: Hành lang nối
– Three-level Underground Parking: Bãi đậu xe 3 tầng ngầm dưới đất
– Low-pitched Roof: Mái nhà có độ dốc thấp
– High-pitched Roof: Mái có độ dốc lớn
– Double-pitched Roof: Mái dốc hai phía
– Retractable Roof: Mái che thu vào được
– Skylight Roof: Mái có cửa sổ lấy sáng
– Bearing Wall: Tường chịu tải
– Non-bearing Wall: Tường không chịu tải
– Cavity Wall: Tường rỗng
– To be day-lighted: được chiếu sáng tự nhiên
– To be lighted by skylight: được chiếu sáng nhờ cửa sổ mái
– To maintain harmony with the surroundings: (kiến trúc) duy trì sự hài hoà với môi trường xung quanh
– Emphasis may be achieved by color, form, texture or lines: tạo dấu nhấn bằng màu sắc, kiểu dáng, cấu trúc hoặc đường nét
Xem thêm:
Trên đây đều là những thuật ngữ tiếng anh xây dựng hữu ích cho công việc hằng ngày của những người làm trong ngành này. Còn rất nhiều từ vựng chuyên ngành xây dựng khác ở các bài học của tiếng anh nhanh, các bạn nhớ chú ý tìm đọc nhé!