Thuật ngữ xây dựng cầu phân theo từng mục

Cầu đường đang là ngành được quan tâm ở Việt Nam khi liên tục nhận được nguồn vốn viện trở từ nước ngoài. Cùng tìm hiểu một chút về thuật ngữ xây dựng cầu sử dụng trong các bản thiết kế hoặc dự án lớn để hiểu thêm về công việc này nhé !

tieng-anh-xay-dung-cau

  1. Chất lượng công trình trong tiếng anh xây dựng

  • Soundness: độ bền
  • Total passing percent: tỉ lệ phần trăm lọt sàn
  • Maximum slump: độ sụt lớn nhất
  • Slump after mix: độ sụt sau khi trộn
  • Ratio of non- prestressing tension reinforcement: tỉ lệ hàm lượng cốt thép trong mặt cắt
  • Ratio of prestressing steel: tỉ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực.
  • protection against corrosion: bảo vệ sắt thép chống rỉ
  • pressure load: tải trọng nén
  • precast concrete pile: cọc bê tông đúc sẵn
  • porosity: độ xốp rỗng của bê tông
  • pile bottom level: cao độ chân cọc
  • overall depth of member: chiều cao toàn bộ của cấu kiện
  1. Nguyên liệu cơ bản

  • Plate: thép bản
  • Overlap: nối chồng
  • plastic concrete: bê tông dẻo
  • plaster concrete: bê tông thạch cao
  • rammed concrete: bê tông đầm
  • portland-cement: bê tông xi măng
  • permeable concrete: bê tông không thấm
  • plywood: gỗ ván
  • pile foundation: móng cọc
  • pile shoe: phần bọc thép gia cố mũi cọc
  • plank platform: sàn lát ván
  • platform railing: tay vịn sào ( bảo hộ lao động)
  • railing: lan can cầu
  • ready-mixed concrete: bê tông trộn sẵn
  • putlog: thanh giàn ráo
  • protective concrete cover: lớp bê tông bảo hộ
  • quaking concrete: bê tông dẻo
  • prestressed girder: dầm dự ứng lực
  • plane girder: dầm phẳng
  • plain girder: dầm khối
  • prestressed concrete: bê tông cốt thép dự ứng lực
  • Plain concrete: bê tông không cốt thép
  • prefabricated concrete: bê tông đúc sẵn
  • perforated cylindrical anchor head: đầu neo hình trụ có khoan lỗ
  1. Yêu cầu về tải trọng trong tiếng anh xây dựng

  • point load: tải trọng tập trung
  • operating load: trọng tải tối ưu trong công việc
  • pay load: tải trọng có ích
  • peak load: tải trọng cao điểm
  • ermissible load: tải trọng cho phép
  • phantom load: tải trọng giả
  • point load: tải trọng tập trung
  • racking load: tải trọng dao động
  • railing load: tải trọng lan can
  • rated load: tải trọng danh nghĩa
  1. Một số phương pháp phổ biến trong tiếng anh xây dựng

  • Posttensioning: phương pháp kéo căng sau khi đổ bê tông
  • prestressing by stages: kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn
  • partial sprestressing: kéo căng cốt thép từng phần

Khi học về bất cứ chuyên ngành gì, bạn cũng cần hiểu và hệ thống lại bằng tiếng anh những khái niệm có liên quan. Điều đó cần thiết và có thể giúp ích cho bạn rất nhiều trong công việc. Thuật ngữ  tiếng anh xây dựng cầu trong bài viết trên rất hữu ích cho những bạn theo đuổi chuyên môn trong lĩnh vực này. Hãy tham khảo và hoàn thiện bảng thuật ngữ trên hơn nữa nhé !

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *