Từ điển tiếng anh chuyên ngành xây dựng theo bảng chữ cái

Hôm nay tiếng anh nhanh xin gửi tới đọc giả bài học tiếng anh về xây dựng trong cuốn từ diển tiếng anh chuyên ngành xây dựng để giúp các công nhân viên đang làm trong ngành xây dựng có thể tra cứu một cách nhanh chóng và chính xác.

tu-dien-tieng-anh-xay-dung-theo-bang-chu-cai

1.Từ điển chuyên ngành xây dựng bắt đầu với “ G”

– Grade of reinforcement: Cấp của cốt thép

– Grade of concrete : Cấp của bê tông

– Grade: Cấp (của bê tông, của …)

2.Từ điển chuyên ngành xây dựng bắt đầu với “ H”

– Hand rail: Lan can

– Hydraulic concrete: Bê tông thủy công

– HDPE sheath: Vỏ bọc polyetylen mật độ cao của cáp dự

– High strength concrete: Bê tông cường độ cao

– Heavy weight concrete: Bê tông nặng

– High tech work technique: Công trình kỹ thuật cao

– High strength steel: Thép cường độ cao

– High-strength material : Vật liệu cường độ cao

– Highest flood level: Mức nước lũ cao nhất

– Hight density: ống bằng polyetylen mật độ cao

3. Từ điển chuyên ngành xây dựng bắt đầu với “ I”

– Internal vibrator: Đầm trong (vùi vào hỗn hợp bê tông)

– Internal prestressed concrete: Bê tông cốt thép dự ứng lực trong

– Internal prestressed concrete : Bê tông cốt thép dự ứng lực trong

4.Từ điển chuyên ngành xây dựng bắt đầu với “ L”

– Lean concrete (low grade concrete): Bê tông nghèo

– Levelling point: Điểm cần đo cao độ

– Leveling: Cao đạc

– Light weight concrete: Bê tông nhẹ

– Loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands: Mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi Kéo căng các cáp

– Levelling instrument: Máy cao đạc (máy thủy bình)

– Low-grade concrete resistance: Bê tông mác thấp

– Location of the concrete compressive resultant: Điểm đặt hợp lực nén bê tông

– Lost due to relaxation of prestressing steel: Mất mát do từ biến bê tông

– Loss due to concrete shrinkage: Mất mát do co ngót bê tông

Xem thêm:

Từ điển tiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu đường

5.Từ điển chuyên ngành xây dựng bắt đầu với “ M”

– Member with minimum reinforcement: Cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu

– Mix proportion: Tỷ lệ pha trộn hỗn hợp bê tông

– Method of concrete curing: Phương pháp dưỡng hộ bê tông

– Movable casting: Thiết bị di động đổ bê tông

– Modular ratio: Tỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tông

6.Từ điển chuyên ngành xây dựng bắt đầu với “ O”

– Over-reinforced concrete: Bê tông có quá nhiều cốt thép

– Overall depth of member: Chiều cao toàn bộ của cấu kiện

– Of laminated steel: Bằng thép cán

Hi vọng bài viết tren có thể giúp ích quý đọc giả là công nhân viên ngành xây dụng và các kiến trúc sư trẻ với ước mơ lớn trong tương lai. Tuần tiếp theo aroma xin cung cấp thêm nhiều từ mới trong cuốn từ điển tiếng anh xây dựng được siêu tập và biên soạn bởi chính tienganhnhanh.com

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *