Chúng ta đều biết rằng việc học tiếng anh xây dựng vô cùng khó khăn do các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp. Để giúp đọc giả vượt qua mọi khó khăn và đạt hiệu quả cao trong việc học tiếng anh chuyên ngành xây dựng , tienganhnhanh.com xin phân cấp từng bộ phận trong ngành xây dựng và gửi đến đọc giả theo một hệ thông thuật ngữ kiên kết riêng.
Trong bài viết này, chúng tôi xin gửi đến đọc giả về 44 thuật ngữ trong bộ từ điển thiết kế cảnh quan trong xây dựng. Mời đọc giả theo dõi chi tiết!
- Tiếng anh chuyên ngành xây dựng từ A đến Z
- Tình huống làm việc điển hình thường gặp trong ngành xây dựng
44 thuật ngữ trong bộ từ điển thiết kế cảnh quan trong xây dựng
– Conceptual Design Drawings: Bản vẽ thiết kế cơ bản
– Front view Elevation: mặt đứng chính
– Detailed Design Drawings: Bản vẽ TK chi tiết
– Thermal insulation layer: lớp cách nhiệt
– Shop Drawings: Bản vẽ Thi công chi tiết
– Air conditioning: Điều hòa không khí
– As –built Drawings: Bản vẽ hoàn công
– Gable wall: tường đầu hồi
– Drawing For Approval: Bản vẽ xin phép
– Side Elevation: mặt đứng hông
– Drawing For Construction: Bản vẽ dùng thi công
– Metal sheet Roof: Mái tôn
– Master Plan (General Plan):Tổng Mặt bằng
– Construction Permit: Giấy phép Xây dựng
– As- built drawing: Bản vẽ hoàn công
– Perspective Drawing: Bản vẽ phối cảnh
– Bearing wall: Tường chống, vách đỡ
– Ground Floor: sàn tầng trệt (Anh)
– Concept drawing: Bản vẽ phác thảo, sơ bộ
– Construction drawing: Bản vẽ thi công
– First Floor: (viết tắt 1F.): sàn lầu (Anh); sàn trệt (Mỹ)
– Detached villa: Biệt thự độc lập
– Mezzanine Floor: sàn lửng
– Ground floor : Tầng trệt- hầm
– 2.5F Plan: mặt bằng sàn 2.5 (sàn lửng giữa tầng 2 & 3)
– Duplex villa: Biệt thự song lập
– Perspective, rendering: Bản vẽ phối cảnh
– Flat roof: mái bằng
– Lift lobby: Sảnh thang máy
– Slope Roof: mái dốc
– Strap footing: Móng băng
– Row- house: Nhà liền kề
– Strip footing: Móng dài
– Master plan: Tổng mặt bằng
– Raft foundation: Móng bè
– Mat foudation: Móng bè
– Water Supply: Cấp nước
– Terrace: Sân thượng
– Attic: Gác xếp xác mái
– Ventilation: Thông gió
– Ballast: Đá dăm, đá Ballast
– Vestibule: Phòng tiền sảnh
– Railing: Tấm vách song thưa
– Balcony: Ban công
Xem thêm:
Học từ vựng tiếng anh qua tình huống điển hình trong ngành xây dựng
Trên đây là các thuật ngữ quan trọng và thông dụng nhất trong thiết kế xây dựng. Hi vọng các bạn có thể ứng dụng chúng hiệu quả hơn trong giao tiếp công việc của bản thân. tienganhnhanh.com sẽ tiếp tục cungc ấp tới đọc giả các bài viết về chuyên ngành xây dựng va các các phần tiếp theo của từ điển tiếng anh xây dựng. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết tiếp theo của chúng tôi bạn nhé!