Tên tiếng anh cho nam nữ hợp với cung sư tử

Để giúp các bạn có thể tìm một nickname cho các ứng dụng mạng sẽ hội như facebook hay Twitter.. của mình, chúng tôi xin cung cấp danh sách các danh từ hay, ý nghĩ phù hợp với từng cung hoàng đạo mà bạn đang sở hữu. Trong bài viết ngày hôm nay chúng tôi xin gửi đến đọc giả bài viết về tên tiếng anh cho nữ và nam hợp với cung sư tử, mời đọc giả theo dõi.

cung-hoang-dao-su-tu

1. Tính cách nam và nữ sư tử

+ confident: tự tin

+ ambitious: tham vọng

+ independent: độc lập

+ bossy: hống hách

+ dogmatic: độc đoán

+ vain: hão huyền

Cung sư tử có tên là Leo ( ngày sinh từ 23/7-22/8), luôn luôn là một nhà lãnh đạo tài ba, nhiệt tình và vô cùng sáng suốt. Tuy nhiên , Leo có niềm kiêu hãnh riêng, khá hống hách và đôi chút ngang ngược…. Vậy chúng ta hãy tìm cho cung sư tử những cái tên phù hợp bạn nhé!

2. Các tên tiếng anh cho nam nữ hợp với cung sư tử

– Sophia: Wise — thông thái

– Emma: Whole or complete — hoàn thiện

– Hannah: Favor or grace — ơn huệ của chúa trời vì 1 nhà lãnh đạo

– Mia: A wished for child — niềm mong ước cho con

– Madison: Gift of God — quà tặngc ủa chúa trời

– Victoria: Victory or triumphant — chiến thắng

– Chamberlain: chief officer of the household — người chủ của căn nhà

– Conall: high and mighty — địa vị cao và hùng mạnh.

– Conn: “chief.” — nhà lãnh đạo

– Donovan: dark-haired chieftain. — thủ lĩnh tóc đen

– Duke: thủ lĩnh của người la tinh

– Durai: chief or leader thủ lĩnh của các thủ lĩnh

– Erhan: brave man, leader. — nhà lãnh đạo can đảm

– Gael: generous leader. — nhà lãnh đạo hòa phóng

– Hank: home leader. — người chủ gia đình

– Harold: army ruler. — luật quân đội

– Idris: ardent lord. — chúa tể cuồng nhiệt

– Janesh: leader of the people. — người lãnh đạo của toàn dân

– Kimball: war leader — người lãnh đạo sáng suốt của cuộc chiến.

– Meyer: mayor, leader. — ngài thị trưởng, nhà lãnh đạo

– Nagid: ruler, leader. — nhà lãnh đạo với ngàn luật lệ

– Pryor: leader of a monastery. — nhà lãnh đạo của một tu viện

– Richard: powerful leader. — nhà lãnh đạo quyền năng

– Rory: famous leader” or “red king. — nhà lãnh đạo được yêu thích nhất , vị vua được yêu quý nhất

– Sahil: leader. — người lãnh đạo trong tiếng Hindu

– Serhan: head leader. — thủ lĩnh của các thủ lĩnh

– Sigwald: victorious leader. — nhà lãnh đạo của những chiến thắng

– Torin: chief – thuyền trưởng.

– Varick: leader who defends. — nhà lãnh đạo luôn bảo vệ hòa bình và con người

Hãy tìm một tên tiếng anh cho nữ phù hợp với cung sư tử của bạn nhé!

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *