Tên chính là món quà đầu tiên và cũng là món quà suốt đời mà bạn dành cho những tình yêu bé bỏng của bạn. Ngoài ra, tên còn mang niềm mơ ước, khát vọng của cha mẹ đặt trọn vào con cái. Vậy tại sao các bạn lại không lựa chọn cho bé yêu nhà mình một các tên hay và ý nghĩ để con bé có thể tự hào nhỉ. Trong bài viết ngày hôm nay, chúng tôi xin gửi đến đọc giả danh sách những tên tiếng anh hay cho nam nếu các bạn đang chờ đón một bé gà trống đáng yêu nhé!
I. Danh sách những tên tiếng anh hay cho nam với ý nghĩa : mạnh mẽ!
– Aaron: Mountain of strength — ngọn núi hùng vĩ
– Hagan: Strong defense — mạnh mẽ đối đầu với tất hiểm nguy
– Jedrek, Kalmin: Strong, manly — mạnh mẽ và nam tính
– Jerry: Brave spearman — Tinh binh dũng cảm
– Magnar: Strong warrior — chiến binh kiên cường
– Mann: Strong man — chàng trai mạnh mẽ
– Remo: The strong one — một cậu bé khỏe mạnh
– Takeo: Strong as bamboo — kiên cường như loài tre vậy
– Tiger: Powerful and energetic — mạnh khỏe và tràn trề năng lượng
– Zeke: God strengthens — sức mạng của những vị thần.
II. Danh sách những tên tiếng anh hay cho nam với ý nghĩa : chiến binh!
– Cayden: Great fighter — chiến binh tuyệt vời
– Barin: Noble Fighter — chiến binh không bao giờ gục ngã
– Donovan: Strong fighter — chiến binh mạnh mẽ
– Cadman, Cadmar: Brave Warrior; Fighter — chiến binh dũng cảm
– Wyatt: Little warrior — chiến binh nhỏ tuổi
– Helmer: The wrath of a warrior — cơn giận dữ của một chiến binh
– Morgan: Sea warrior — chiến binh của biển cả
– Rider: Knight — chàng kỵ sĩ
III. Danh sách những tên tiếng anh hay cho nam với ý nghĩa : phước lành hay phép màu !
– Boone: Good, A blessing. — điều tốt, phước lành
– Berwin: Welsh name for Blessing — tên tiếng thụy sĩ cho người được ban phước lành
– Jedidiah: Blessed name from the Bible — cái tên được ban phước từ kinh thánh
– Karamat: Miracle — phép màu
– Pele: Hebrew name for Miracle — điều màu nhiệm
IV. Danh sách những tên tiếng anh hay cho nam với ý nghĩa : người lãnh đạo !
– Donnel: Great chief — người lãnh đạo tài ba
– Barnett, Derreck : English name meaning leader — nhà lãnh đạo trong tiếng anh
– Cedric: Welsh name meaning, “war leader” — nhà lãnh đạo trên sa trường
– Dietrich: “leader of the people” — nhà lãnh đạo của nhân dân
– Frederik: “merciful leader” — nhà lãnh đạo nhân từ
– Emory: “head of the household” — trụ cột gia đình
– Caleb: Famous leader in the Bible — nhà lãnh tụ nổi tiếng
Chúc các bạn có thể đưa ra lựa chọn cho bé yêu nhà mình một trong nhung ten tieng anh hay cho nam hay nhất nhé!
Nội dung khác liên quan: 35 tên tiếng anh hay nhất dành cho nữ