Tên tiếng anh nam nữ hợp với cung thiên bình

Đã là bố mẹ, ai cũng mong muốn con mình có một cái tên hay và đầy ý nghĩa. Hiểu được điều này, để giúp đỡ các bố mẹ đang tìm kiếm một cái tên hay cho các bé yêu sinh trong cung Thiên bình vừa qua, aroma xin gửi đến các bạn danh sách tên tiếng anh nam nữ hợp với cung thiên bình của những người nổi tiếng, mời đọc giả lựa chọn.

Tham khảo bài viết: http://tienganhnhanh.com/83-ten-tieng-anh-hay-cho-nu.html

cung-thien-binh

1. Tính cách nam và nữ thiên bình

– Cung thiên bình có tên tiếng anh là Libra ( ngày sinh rơi vào 23/9-22/10)

+ diplomatic: dân chủ

+ sociable: hòa đồng

+ easygoing: dễ tính. Dễ chịu

+ changeable: hay thay đổi

+ superficial: hời hợt

+ unreliable: không đáng tin cậy

2. Các tên tiếng anh cho nam nữ hợp với cung thiên bình

– Adonia: feminine beauty — cô nàng xinh đẹp

– Almira : truth without question — sự thật không bàn cãi

– Alexandra : defender of men —- người bảo vệ thần dân

– Amanda : lovable — đáng yêu

– Amy : beloved — được yêu thương

– Annabella : favoured, grace — duyên dáng

– Annissa : gracious — yêu kiều

– Anushka : sweet — ngọt ngào

– Anthea : flowery — hương thơm của hoa

– Autumn : Autumn — mùa xuân

– Aveline : pleasantness — sự hài lòng

– Aura : gentle breeze — giai điệu du dương

– Belinda : beautiful — đẹp đẽ

– Belita : the beautiful one : người đẹp

– Branwen : friendly — hòa đồng

– Charisa : giver of graciousness  — người mang đến sự yêu thương

– Sheri : charming — quyến rũ

– Concordia : harmony, concord — hòa hợp

– Cosima : harmony, perfect order — sự hài hòa

– Danielle : God is my judge — chúa là đức tin của tôi

– Danika : morning star — sao ban mai

– Davina : the beloved one — người đáng được yêu thương

– Dina : merciful — mang đến tình thương

– Stella  morning star (Venus) — sao mai

– Freda : a peaceful ruler : quy luật của hòa bình

– Freya : goddess of love and beauty — thiên đường của vẻ đẹp và tình yêu

– Grace : the graceful — duyên dáng

– Hanna :  favoured, grace — ân sủng

– Harmonia : harmony, unity — hài hào thống nhất

– Imelda : moderate — đủ

– Irene : a messenger of peace — thông điệp của hòa bình

– Jemima : dove — bồ câu

– Juliet : youthful — tuổi trẻ

– Justina : just, fair — công bằng

– Melina : gentle — lịch thiệp

– Miranda : admirable — đáng ngưỡng mộ

– Serena : calm, serene — bình tĩnh

– Vanessa : butterfly — cánh bướm

– Xulema – peace – hòa bình

Hãy cùng chúng tôi chọn cho con bạn một cái tên đáng tự hào với danh sách ten tieng anh nam nu hop voi cung thien binh này bạn nhé!

Tham khảo bài viết: 

93 tên tiếng anh hay nhất cho nam

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *