Tiếng anh chuyên ngành xây dựng dân dụng

Xây dựng dân dụng là ngành góp phần quan trọng vào tiến trình xây dựng và bảo vệ tổ quốc, phát triển cùng với tiến độ mau lẹ của nền kinh tế thế giới. Học tiếng anh chuyên ngành xây dựng dân dụng là cách nhanh nhất giúp bạn có cuộc sống ổn định trong tương lai với lĩnh vực bạn đã chọn.

tieng-anh-chuyen-nganh-xay-dung-dan-dung

Một số từ vựng tiếng anh hệ thống lại kiến thức về tiếng anh ngành xây dựng dân dụng :

  • allowable load: tải trọng cho phép
  • alternate load: tải trọng đổi dấu
  • antisymmetrical load: tải trọng phản đối xứng
  • assumed load: tải trọng giả định, tải trọng tính toán
  • balanced load: tải trọng đối xứng
  • balancing load: tải trọng cân bằng
  • dummy load: tải trọng giả
  • concrete unit weight: trọng lượng riêng bê tông
  • railing load: tải trọng lan can
  • rated load: tải trọng danh nghĩa
  • drilling rig: thiết bị khoan
  • drill machine: máy khoan
  • welder , weld machine: máy hàn
  • wheelbarrow: xe cút kít, xe đẩy tay
  • bending machine: máy uốn
  • crane truck: xe cầu
  • mixer truck : xe vận chuyển bê tông
  • alloy steel: thép hợp kim
  • angle brace: (angle tie in the scaffold) thanh giằng góc ở giàn giáo
  • armoured concrete: bê tông cốt thép
  • atmospheric corrosion resistant steel: thép chống rỉ do khí quyển
  • braced member: thanh giằng ngang
  • breeze concrete: bê tông bụi than cốc
  • built up section: thép hình tổ hợp
  • guard board: tấm chắn, tấm bảo vệ
  • gunned concrete: bê tông phun
  • gypsum concrete: bê tông thạch cao
  • ready-mixed concrete: bê tông trộn sẵn
  • sprayed concrete, shotcrete: bê tông phun
  • bonded tendon: cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông
  •  cast-in-place concrete pile: cọc đúc bê tông tại chỗ
  • metal sheet roof: mái tôn
  • stacked shutter boards (lining boards): đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha
  • stainless steel: thép không gỉ
  • web reinforcement: cốt thép trong sườn dầm
  • wet concrete: vữa bê tông dẻo
  • maximum air content: độ lỗ rỗng lớn nhất
  • slump after mix: độ sụt sau khi trộn
  • coarse aggregates: cốt liệu thô
  • fine aggregates: cốt liệu mịn
  • clearing and grubbing: dọn dẹp mặt bằng
  • earthwork: công tác đất
  • surface course: lớp mặt
  • survey , working drawing preparation: khảo sát, lập bản vẽ thi công
  • detour, temporary bridge and ferry boat: đường tránh, cầu, phà tạm
  • demolition of reinforced concrete structures: phá vỡ kết cấu bê tông cốt thép
  • alterative bids: hồ sơ dự thầu thay thế
  • bid capacity: khả năng đấu thầu
  • adjustment of deviation: hiệu chỉnh sai lệch

Để thành công trong công việc, đừng dừng lại ở kiến thức chuyên ngành và trải nghiệm thực tế, hãy cùng trau dồi kĩ năng tiếng anh trong bất cứ lĩnh vực nào, tieng anh chuyen nganh xay dung dân dụng cũng không ngoại lệ.

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *