Tình huống 5: Họp hàng tuần – Tiếng anh xây dựng

Trong bài viết này chúng tôi tiếp tục chia sẻ tới bạn đọc tình huống họp hàng tuần trong tiếng anh xây dựng. Hy vọng bài viết này sẽ làm tăng thêm vốn từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng cho các bạn!

tieng-anh-nganh-xay-dung-trong-cuoc-hop

Tình huống tiếng anh ngành xây dựng : Weekly meeting ( Họp hàng tuần)

A: We have agreed that you submit your weekly report at the end of the week. But we are now on Tuesday and I don’t receive any reports yet ( Chúng ta đã thống nhất rằng sẽ nộp báo cáo hàng tuần vào ngày cuối của tuần. Nhưng giờ là thứ 3 và tôi chưa nhận được bất kỳ báo cáo nào)

B: I’m sorry for that.I had some problems at construction site a few days ago. Now, my clerk is typing this. I will send to you soon ( Tôi xin lỗi về điều đó. Tôi có vài vấn đề tại công trường xây dựng vài ngày trước. Bây giờ, thư ký của tôi đang làm nó. Tôi sẽ gửi cho anh sớm)

A: OK for this time,and I don’t agree for any other next time like this. Do you understand? ( Chỉ lần này thôi, và tôi không đồng ý nếu còn tái diễn. Anh hiểu chứ?)

B: Yes. I know and I will make it right after this meeting and submit it to you  ( Vâng. Tôi biết và tôi sẽ làm nó ngay sau buổi họp này, và nộp lại cho anh)

A: OK. Now we continue to discuss a previous problem ( OK. Giờ chúng ta tiếp tục thảo luận một vấn đề trước)

Tình huống tiếng anh ngành xây dựng: Having lunch ( Ăn trưa)

A: Hello! How are you today? ( Xin chào! Hôm nay anh thế nào?)

B: Hello. I am not OK.And you? ( Xin chào! Tôi không ổn lắm. Còn anh?)

A: I’m fine. You have some problems, don’t you? ( Tôi ổn. Anh có vấn đề, phải không?)

B: Yes. The project have delayed, we don’t have many time ( Vâng. Dự án đang bị trì hoãn, chúng tôi không có nhiều thời gian nữa)

A: You should report in the meeting tomorrow ( Anh nên báo cáo trong buổi họp vào ngày mai)

B: Certainly.But, I am not still OK ( Chắc rồi. Nhưng, tôi vẫn không ổn lắm)

A: It’s OK. Let’s have lunch with me.OK? ( Không sao đâu. Hãy đi ăn trưa với tôi,đồng ý chứ?)

B: Yes. I’m ready…( Vâng. Tôi sẵn sàng…)

A: What kind of food do you want? (  Anh muốn ăn gì?)

B: It’s depend on you. But I know a great restaurant. This is Chinese restaurant ( Tùy thuộc anh. Nhưng tôi biết một nhà hàng rất tuyệt. Đó là nhà hàng Trung Quốc)

A: Well. Let’s go ( Chà. Đi thôi)

Trên đây là hai tình huống hội thoại tiếng anh chuyên ngành xây dựng rất hay gặp trong công việc. Các bạn cùng lưu lại và học nhé! Chúc các bạn ngày càng tiến bộ trong việc học tiếng anh!

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *