32 từ vựng về dụng cụ y tế bằng tiếng anh phổ biến nhất

Đã bao giờ bạn thắc mắc về tên gọi của những miếng dán urgo (ơ – gâu) hay chiếc ống nghe nhịp tim của bác sỹ trong tiếng anh chưa? Nếu bạn chưa tìm hiểu, hay chưa biết tên tiếng anh của chúng thì thật đáng tiếc nếu bỏ lỡ 32 từ vựng phổ biến về dụng cụ y tế bằng tiếng anh dưới đây.

 Những dụng cụ y tế rất quan trọng đối với bệnh viện, và ngay cả trong gia đình bạn. Khi có bất cứ chấn thương nào dù nhỏ hay to, bạn đều phải sử dụng chúng. Vì vậy, nắm vững các tên gọi của dụng cụ y tế bằng tiếng anh sẽ giúp bạn biết bảo vệ chính mình, cũng như những người thân yêu dù ở bất cứ đâu.

dung cu y te bang tieng anh 3

32 từ vựng tiếng anh dụng cụ y tế

  1. Syringe (n) /sɪˈrɪndʒ/ : ống tiêm
  2. Thermometer (n) /θəˈmɒm.ɪ.tər/ : nhiệt kế
  3. Bandage (n) /ˈbæn.dɪdʒ/ :băng
  4. Band – aid (n) /ˈbænd.eɪd/ :băng keo
  5. Sling (n) /slɪŋ/ :băng đeo đỡ cánh tay
  6. Stretcher (n) /ˈstretʃ.ər/ :cái cáng
  7. Wheelchair (n) /ˈwiːl.tʃeər/ :xe lăn
  8. Crutch (n) /krʌtʃ/ :cái nạng
  9. Cane (n) /keɪn/ :cái gậy
  10. Gurney (n) /ˈɡɜː.ni/: giường có bánh lăn
  11. Stethoscope (n) /ˈsteθ.ə.skəʊp/ :ống nghe
  12. Scalpel (n) /ˈskæl.pəl/ :dao mổ
  13. Scissor (n) /ˈsɪz.ər/: cái kéo
  14. First aid kit: túi sơ cứu thương
  15. Cotton wool: bông gòn
  16. Surgical mask: khẩu trang y tế
  17. Sticking plaster : băng cá nhân
  18. Mask (n) /mɑːsk/: mặt nạ
  19. Oxygen mask : mặt nạ oxy
  20. Eye chart : bảng kiểm tra mắt
  21. Scale (n) /skeɪl/ :cái cân
  22. Pregnancy testing kit: dụng cụ thử thai
  23. Blood pressure monitor: máy đo huyết áp
  24. Microscope (n) /ˈmaɪ.krə.skəʊp/ :kính hiển vi
  25. Dentures (n) /ˈden·tʃərz/: bộ răng giả
  26. Bedpan (n) /ˈbed.pæn/: cái bô
  27. Examining table: bàn khám bệnh
  28. Drill (n) /drɪl/: máy khoan
  29. Pedal (n) /ˈped.əl/: bàn đạp
  30. Alcohol (n) /ˈæl.kə.hɒl/: cồn
  31. Needle (n) /ˈniː.dļ/: cái kim
  32. Gauze pads: miếng gạc

Vậy là bây giờ bạn đã biết cái miếng dán urgo được gọi là “band – aid”, và “stethoscope” là tên gọi của chiếc ống nghe quen thuộc trong tiếng anh nhé. Còn bây giờ, hãy ghi hết 32 từ vựng tiếng anh chuyên ngành y tế với chủ đề dụng cụ trong một cuốn sổ để tự học thuộc mỗi ngày nhé!

 

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *