Tên tiếng anh hay cho nữ với những ý nghĩa đáng yêu

Nếu như công chúa của bạn sắp chào đời và bạn đang tìm cho bé yêu ấy một cái tên hay một biệt danh tiếng anh thật hay thì hãy đọc bài viết này của chúng tôi bạn nhé. Trong bài viết sẽ liệt kê những tên tiếng anh hay cho nữ thể hiện nét đáng yêu, kiều diễm của công chúa bé nhỏ nhà bạn.

nhung-ten-tieng-anh-hay-cho-nu

Tên tiếng anh hay cho nữ bố mẹ cần biết

– Farrah, Felicity, Joy, Trixie: Happy — hạnh phúc ngập tràn

– Caroline: Song of happiness — bài ca hạnh phúc

– Gwyneth: Happiness, blessed — điều hạnh phúc, được chúa trời ban phước

– Luana: Content, happy — đầy ý nghĩa, hạnh phúc

– Allegra: Joyful — tận hưởng cuộc sống êm đềm

– Halona: happy fortune — tương lai may mắn

– Makenna: Happy one — người hạnh phúc nhất

– Beatrix: She who brings happiness — người mang hạnh phúc đến

– Sophia: Wise — thông thái

– Emma: Whole or complete — hoàn thiện, toàn vẹn

– Olivia: Olive, symbol of peace — biểu tượng của hòa bình

– Isabella: Devoted to God — dâng hiến mình vì chúa

– Hannah: Favor or grace — yêu kiều, duyên dáng

– Mia: A wished for child — một điều ước cho đứa trẻ

– Chloe: Fresh blooming — đóa hoa tươi đang nở rộ

– Madison: Gift of God — món quà của thượng đế

– Violet: Flower — loài hoa

– Victoria: Victory or triumphant — chiến thắng

– Darlene, Kalila, Vida: Tenderly loved — được yêu thương

– Milada: My love — tình yêu của tôi

– Grania, Amor: Love — tình yêu

– Kennocha: Lovely — đáng yêu

– Cheryl, Cher, Vida: Dear one, darling — người yêu quý

– Aphrodite: Goddess of love — chúa tể của tình yêu

– Theophilia: Loved by God — được chúa trời yêu mến

– Cara, Carina, Amada, Amara, Amia: Beloved — được yêu mến

– Davina: Cherished — tình yêu ấp ủ

– Jamille, Naveen, Jacintha, Shayna: Beautiful — xinh đẹp

– Kenna: Attractive — quyến rũ

– Lana: Attractive, peaceful — thu hút, yên bình

– Belinda: Very beautiful — cực xinh đẹp

– Jolie: Cheerful, pretty — vui vẻ, và sinh đẹp

– Rosaleen: Beautiful, little rose — xinh đẹp, như bông hồng nhỏ

– Elle: Beautiful fairy — nàng tiên xinh đẹp

– Ellie: Shining light, or the most beautiful woman — tia sáng, hay người phụ nữ đẹp nhất

– Norah: Light — ánh sáng

– Lily: Purity and beauty — thuần khiết và sinh đẹp

– Mabel: My beautiful one — người đẹp của tôi

– Karishma, Alazne, Karamat: Miracle — phép màu

– Alisha: Protected by God — được bảo vệ bởi chúa trời

– Amity: Friendship, harmony — tình bạn, gia điệu du dương

– Nadia: Hope — hi vọng

– Irene: Peace — hòa bình

– Orianna: Golden — quý giá như vàng

– Abigail: “father’s joy” — niềm vui của cha

– Bethany: “the house of song” — ngôi nhà của những bài ca

– Charity: love, faith and hope” — tình yêu, long trung thành, và hi vọng

– Elizabeth: “the oath or fullness of God” — lời tuyên thệ trước đức chúa trời

– Faith: “faithful” — trung thành

– Judith: praised — được cầu chúc

– Mary: “wished-for child” — điều ước cho đứa trẻ

– Naomi: “beautiful; agreeable” — vẻ đẹp, sự thoải mái

– Phoebe: “the shining one” — người tỏa sáng

– Tabitha: gazelle, beauty, grace” — xinh đẹp, duyên dáng,

Với bài viết này, hi vọng rằng các cặp bố mẹ đã tìm được cho mình cái ten tieng anh hay cho nu thích hợp nhất cho công chứa sắp chào đời.

>>> Tham khảo: Những tên tiếng anh hay cho nam

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *