Từ vựng tiếng Anh xây dựng về ván, trần và sàn

Bất cứ một thiết kế ngôi nhà nào cũng cần quan tâm đến trần và sàn nhà, bên cạnh đó là các chất liệu tạo thành. Những thuật ngữ về vật liệu sử dụng trong thiết kế xây dựng hiện nay được viết bằng tiếng Anh khá phổ biến. Vậy cùng học những từ vựng tiếng anh trong kiến trúc và xây dựng về ván, trần và sàn nhà nhé:

tu-vung-tieng-anh-xay-dung-van-tran-san-1

TỪ VỰNG TIẾNG ANH XÂY DỰNG VỀ VÁN

Plywood: ván ép

Hardboard: ván ép cứng gỗ sợi

Laminated board: ván dày, dán nhiều lớp, chịu tải nặng

Sheathing board: tấm ván ốp lót tường

Siding board: tấm ván ốp mặt tường

Board and batter: ván ốp tường có nẹp ngoài

Dado: tấm ván ép trang trí ngang lưng

Skirting board, baseboard: ván ép chân tường

Board: ván rộng bản

Strip: ván hẹp bản, mỏng (lát sàn)

Sheet: ván mỏng, kích thước lớn

Woodslab: ván dày, quy cách theo yêu cầu

Blockboard: ván dày, nhiều lớp

Parquet: Sàn ván

Wainscot cap: nẹp viền đầu lambri

Base shoe, floor moulding: nẹp viền đầu panen

Toungue-and-tenon joint: nối âm dương

Butt joint: nối đối đầu vuông góc

Miter joint: nối vát góc

Bevel: góc vát (ở cạnh của tấm ván)

Half-lap joint: nối vát góc theo chiều dọc

Wood panel: panen gỗ

Plywood panel: panen ván ép

MDF panel: panen ván ép MDF

Veneer plywood panel: panen ván ép vơ-nia

Gypsum panel: panen thạch cao

Xem thêm:

Hội thoại tiếng anh xây dựng trên công trường

TỪ VỰNG TIẾNG ANH XÂY DỰNG VỀ LÁT SÀN

Tiling: Ốp lát

Wall tiling: Ốp gạch

Floor tiling: Lát gạch

Ceramic tiling: Ốp lát gạch ceramic

Glazed-tile tiling: Ốp lát gạch men

Marble tiling: Ốp lát đá cẩm thạch

Granite tiling: Ốp lát đá hoa cương

Mosaics tiling: Ốp lát gạch mosaics

Paving: Lát gạch sân

Striated tile flooring: Lát gạch khía

Carpet laying; carpet spreading: Trải thảm

Linoleum: Một loại thảm đàn hồi

Rubber flooring: Trải thảm cao su

Vinyl tile flooring: Lát gạch vinyl

Parquet flooring: Lát tấm ván sàn

Plasticizer admixture: Phụ gia dẻo

Waterproof admixture: Phụ gia chống thấm

Terrazzo: Đá mài (hạt đá cẩm thạch)

Washed finish; rustic finish: Đá rửa

TỪ VỰNG TIẾNG ANH XÂY DỰNG CEILING: Trần

Plastered ceiling: Trần trát vữa

Wood-lath plastered ceiling: Trần lati gỗ trát vữa

Expanded metal plastered ceiling: Trần lưới thép trát vữa

Gypsum lath plastered ceiling: Trần thạch cao trát vữa

Cove ceiling: Trần vòm xung quanh mép trần

Louvered ceiling: Trần lá chớp

False ceiling: Trần treo (trần giả)

Suspended ceiling: Trần treo

Dropped ceiling: Trần treo

Coffering ceiling: Trần hộp (chia ô lõm trên cao)

Acoustical ceiling: Trần cách âm (xử lý âm)

Plaster ceiling panel: Trần chia panen lõm trên hoặc hạ xuống

Ceiling cornice: Nẹp viền trần xung quanh mép trần

Plaster cornice: Đường viền trần đắp hồ

Corbel ceiling: Trần giật cấp ở mép trần

Aluminum frame and gypsum board ceiling: Trần khung nhôm và tấm trần thạch cao

Ceiling joist: Đà trần

Ceiling frame: Khung trần

Ceiling binder: Thanh đỡ đà trần

Joist support: Thanh đỡ đà trần

Hanger: Thanh treo

Nailer: Thanh treo khung trần

Ceiling hook: Móc treo khung trần

Plenum: Khoảng trống giữa dạ sàn tầng trên và tầng treo

Việc học từ vựng tiếng anh trong xây dựng, đặc biệt là các vật liệu giúp bạn đọc các bản thiết kế cũng như các tài liệu khác dễ dàng hơn đấy!

Để lại bình luận

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *