Trong bài viết ngày hôm nay, chúng tôi xin gửi tới toàn thể đọc giả bài viết về từ vựng tiếng anh xây dựng chủ đề dự thầu và hợp đồng. Hi vọng với bài viết này, công việc của các bạn sẽ ngà càng trở nên dễ dàng hơn. Mời các bạn cùng theo dõi nhé!
- Tiếng anh xây dựng từ A đến Z
- Từ điển tiếng anh chuyên ngành xây dựng ( chữ cái C )
- Download 2 giáo trình tiếng anh chuyên ngành xây dựng dân dụng hiệu quả nhất
Tender : Đấu thầu, dự thầu = Bid
Acceptance of bids: Chấp thuận trúng thầu
Instructions to tenderers : Hướng dẫn cho người dự thầu
Adjustment of deviation : Hiệu chỉnh sai lệch
Form of tender : Mẫu đơn dự thầu
Scope of works : Nội dung công tác
Advance payments Tạm ứng thanh toán
Bid capacity: Khả năng đấu thầu
After sales services: Dịch vụ sau bán hàng
Bid currency: Đồng tiền dự thầu
Advertisement: Quảng cáo
Bid evaluation: Đánh giá hồ sơ dự thầu
Alterative bids: HSDT thay thế
Bid closing: Đóng thầu
Applicable law: Luật áp dụng
Bid form: Mẫu đơn dự thầu
Arbitration:Trọng tài
Bid evaluation report : Báo cáo xét thầu
Arithmetical errors: Lỗi số học
Tenderer : Người dự thầu = Bidder
Bid security: Bảo đảm dự thầu
Bid discounts: Giảm giá dự thầu
Bid invitation letter:Thư mời thầu
Award of contract : Trao hợp đồng
Bid opening: Mở thầu
Bid prices: Giá dự thầu
Bid submission : Nộp thầu
Bidding documents : Hồ sơ mời thầu
Bids Document : Hồ sơ dự thầu
Bidder : Nhà thầu
Bill of quantities : Bản tiên lượng
Bid validity : Hiệu lực của hồ sơ dự thầu
Notice to commence the works : Lệnh khởi công
Subcontractor : Thầu phụ
Main contractor : Nhà thầu chính
Quotation : Bảng báo giá
Deadline for submission of tenders : Hạn chót nạp dự thầu
Bill of quantities : Dự toán khối lượng
Contract: Hợp đồng
Letter of award : Văn bản giao thầu
Subcontract : Hợp đồng phụ
Main contract : Hợp đồng chính
General conditions of contract : Các điều kiện tổng quát của hợp đồng
Lump sum contract : Hợp đồng giao khoán
Contract price : Giá trị hợp đồng
Unit price : Đơn giá
Commencement date : Ngày khởi công
Inspection : Kiểm tra, thanh tra
Completion date : Ngày hoàn thành
Acceptance : Nghiệm thu
Handing over : Bàn giao
Ceilings for direct procurement : Hạn mức được chỉ định thầu
CIF: Giá nhập khẩu
Civil works: Xây lắp công trình
Clarification of bids: Làm rõ hồ sơ dự thầu
Completion date : Ngày hoàn thành
Competent person: Người có thẩm quyền
Consulting service: Dịch vụ tư vấn
Contract finalization: Hoàn thiện hợp đồng
Contract : Hợp đồng
Contract price : Giá hợp đồng
Conversion to a single: Quy đổi sang đồng tiền chung
Contract standard : Quy chuẩn hợp đồng
Cost estimates : Ước tính chi phí
Currencies of payment : Đồng tiền thanh toán
Currencies of the bid : Đồng tiền dự thầu
Hãy tiếp tục theo dõi chúng tôi để tìm hiểu thêm các bài viết về các chủ đề khác ngoài từ điển tiếng anh xây dựng về dự thầu và hợp đồng này các bạn nhé!