Tiếng Anh luôn là chủ đề đáng quan tâm của mỗi người trong xã hội hiện nay. Tiếng Anh cần thiết cho mọi ngành nghề lứa tuổi. Tiếng Anh xây dựng dân dụng cũng vậy, nó luôn là chủ đề đáng quan tâm cho những kỹ sư đang làm trong ngành này. Hôm nay aroma sẽ mở đầu bài học về tiếng Anh xây dựng dân dụng với bài viết về một số tình huống đấu thầu trong chuyên ngành xây dựng và một số thuật ngữ trong đấu thầu.
- Tiếng anh chuyên ngành xây dựng từ A đến Z
- Download trọn bộ từ điển chuyên ngành xây dựng
- Tiếng anh chuyên ngành xây dựng công trình
1.Tiếng anh xây dựng dân dụng tham gia đấu thầu
– I’m here for the detailed information about participation in the tender.
=> Tôi muốn biết thông tin chi tiết về cách tham gia cuộc đấu thầu.
– You can get a set of the tender documents at our business department downstairs.
=> Ông có thể xem bộ hồ sơ kinh đấu thầu tại phòng kinh doanh lầu dưới.
– As you know, it’s our line of business to participate in tenders.
=> Như ông biết, bộ phận kinh doanh của chúng tôi sẽ tham gia đấu thầu.
– We are interested in this project.
=> Chúng tôi quan tâm tới dự án này.
– Construction requirement are also given in detail in the tender document.
=> Thủ tục xây dựng được ghi chi tiết trong hồ sơ đấu thầu.
– What guarantee do you require covering our participation in the tender?
=> Ông mong muốn có những đảm bảo gì khi tham gia đấu thầu?
– At this is a large project, it is involving a large number of capital.
=> Bởi vì đây là dự án lớn, nó liên quan tới nguồn vốn lớn.
– We require a letter of guarantee from an acceptable bank.
=> Chúng tôi đòi hỏi thư đảm bảo từ của một ngân hàng uy tín.
– It’s not binding to accept the lowest bid.
=> Giá thầu thấp nhất không có tính ràng buộc.
– We would like to know more about the participation requirements.
=> Chúng tôi muốn biết thêm về thủ tục tham gia đấu thầu.
2.Tiếng Anh xây dựng dân dụng – hồ sơ dự thầu
– When must the bidders submit their bids?
=> Khi nào người đấu thầu nộp hồ sơ dự thầu.
– When and where shall the tender document be sent?
=> Thời gian và địa điểm nào thích hợp để nộp hồ sơ dự thầu?
– Is your tender opening public?
=> Việc dự thầu tổ chức công khai phải không?
– When must the bidders submit their bids?
=> Khi nào người đấu thầu nộp hồ sơ dự thầu?
– We want to know something about the bid opening procedures.
=> Chúng tôi muốn hiểu biết thêm về thủ tục đấu thầu.
– I wish our bid would fully comply with the requirement.
=> Tôi mong rằng hồ sơ dự thầu của chúng tôi đáp ứng đầy đủ các yêu cầu.
– Could you tell me what should we do if we send our bid?
=> Ông có thể cho chúng tôi biết nên làm gì khi nộp hồ sơ dự thầu?
– I wonder if you would like to join me for the tender.
=> Tôi tự hỏi liệu ông có muốn tham gia đấu thầu.
– When can I get the relevant document?
=> Khi nào tôi có thể xem hồ sơ liên quan?
– Do we have to guarantee our participation of tender?
=> Chúng ta có đảm bảo việc tham gia đấu thầu?
3.Một số thuật ngữ đấu thầu trong tiếng Anh xây dựng dân dụng
Tender : Đấu thầu, dự thầu = Bid
Tenderer : Người dự thầu = Bidder
Instructions to tenderers : Hướng dẫn cho người dự thầu
Form of tender : Mẫu hồ sơ dự thầu
Scope of works : Nội dung công tác
Notice to commence the works : Lệnh khởi công
Main contractor: Nhà thầu chính
Subcontractor : Thầu phụ
Quotation : Bảng báo giá
Deadline for submission of tenders : Hạn chót nạp dự thầu
Contract: Hợp đồng
Letter of award : Văn bản giao thầu
Main contract : Hợp đồng chính
Subcontract : Hợp đồng phụ
General conditions of contract : Các điều kiện tổng quát của hợp đồng
Contract price : Giá trị hợp đồng
Lump sum contract : Hợp đồng giao khoán
Unit price : Đơn giá
Commencement date : Ngày khởi công
Completion date : Ngày hoàn thành
Inspection : Kiểm tra, thanh tra
Acceptance : Nghiệm thu
Bill of quantities : Dự toán khối lượng
Handing over : Bàn giao
Participants : Người tham dự
Owner : Chủ nhà, Chủ đầu tư
Contracting officer’s : Viên chức quản lý hợp đồng
Owner’s representative : đại diện chủ đầu tư
Contracting officer’s representative : Đại diện viên chức quản lý hợp đồng
Consultant : Tư vấn
Superintending Officer : Tổng công trình sư
Resident architect : Kiến trúc sư thường trú
Supervisor : giám sát
Site manager : Trưởng công trình
Officer in charge of safe and hygiene: Viên chức phụ trách vệ sinh an toàn lao động và môi trường.
Quality engineer : Kỹ sư chất lượng
Site engineer : Kỹ sư công trường
Chief of construction group : đội trưởng
Foreman : Cai, tổ trưởng
Structural engineer : Kỹ sư kết cấu
Construction engineer : Kỹ sư xây dựng
Package: Gói thầu
Payment Terms: Điều kiện thanh toán
Performance bond: Trái phiếu thực hiện hợp đồng
Performance Criteria: Các tiêu chuẩn thực hiện (hoạt động)
Performance Security: Bảo đảm thực hiện hợp đồng
Performance Security Form: Mẫu Bảo đảm thực hiện hợp đồng
Perception of fairness: Nhận thức về sự công bằng
Period of effectiveness of tenders: Thời gian có hiệu lực của hồ sơ dự thầu
Prebid meeting: Hội nghị tiền đấu thầu
Prequalification of bidders: Sơ tuyển nhà thầu
Prequalification Proceedings: Quá trình sơ tuyển
Price Discrimination: Sự phân biệt đối xử về giá cả
Price Leadership: Giá dẫn đầu
Price Revision: Điều chỉnh giá
Aroma rất hi vọng bài viết về tình huống đấu thầu và thuật ngữ trong xây dựng dân dụng trên có thể giúp các bạn hoàn thiện kiến thức và chắp cánh cho bạn tìm hiểu thêm nhiều điều mới mẻ trong lĩnh vực này. Và aroma – Tiếng anh cho người đi làm hy vọng bạn sẽ đạt được hiệu quả thiết thực với những bài học tiếng anh xây dựng
Tham khảo thêm:
- Hội thoại tiếng anh trong xây dựng